Tham khảo Danh sách giải thưởng và đề cử của T-ara

  1. Starnews (22 tháng 10 năm 2016). “1st Vote Results Top 50” (bằng tiếng Hàn). Asia Artist Awards. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2016. 
  2. “문채원 티아라 엠블랙, 亞 주얼리 어워드 다이아몬드상” (bằng tiếng Hàn). Naver. 7 tháng 12 năm 2011. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2016. 
  3. 1 2 “티아라, 2회 연속 싸이월드 디지털 뮤직 어워드 수상” (bằng tiếng Hàn). BNT News. 13 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2016. 
  4. “티아라,가온K팝어워드 올해의가수상..7월음원 1위” (bằng tiếng Hàn). Naver. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2016. 
  5. “빅뱅 3관왕·태티서 2관왕..2회 가온K팝어워드 성료(종합)” (bằng tiếng Hàn). Naver. 22 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2016. 
  6. Choi, EunHwa (14 tháng 2 năm 2013). “Big Bang Rakes in the Awards at the ′Gaon Chart K-Pop Awards′” (bằng tiếng Anh). Mwave. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2016. 
  7. 2008 “골든디스크 홈페이지에 오신것을 환영합니다” (bằng tiếng Hàn). Golden Disk Awards. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2016. 
  8. Jin Hyang-hui (10 tháng 12 năm 2010). “[골드디스크] 포미닛-티아라, 신인상 수상...걸그룹 열풍 입증” (bằng tiếng Hàn). MK News. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2016. 
  9. 1 2 “Nominees for the ’25th Golden Disk Awards’ revealed!” (bằng tiếng Hàn). Golden Disk Awards. Ngày 4 tháng 11 năm 2010. 
  10. 1 2 3 Thủy Nguyễn (13 tháng 12 năm 2012). “Golden Disk Awards 2012 đổ bộ Malaysia”. VnExpress. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2016. 
  11. “韩国推出江苏卫视明星奖BIGBANG、EXO等入选-搜狐娱乐!!!” (bằng tiếng Trung). Sohu. 22 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2016. 
  12. “[사진]티아라 지연,'뜻깊은 상 감사'” (bằng tiếng Hàn). Daum Music. 30 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2016. 
  13. “[멜론뮤직어워드] 소녀시대, '주인공' 등극…'올해의 아티스트상' 수상 (종합)” (bằng tiếng Hàn). Hankyung. 15 tháng 12 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. 
  14. 1 2 An Bình (25 tháng 11 năm 2011). “2NE1 nhận giải thưởng danh giá nhất Melon Music Awards 2011”. VnExpress. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2016. 
  15. “[멜론뮤직어워드] 티아라, '2012년을 빛낸 톱10' 선정” (bằng tiếng Hàn). Asiae. 14 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2016. 
  16. “2009 Mnet Asian Music Awards” (bằng tiếng Anh). AwardsAndWinners. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2016. 
  17. 1 2 “2010 Mnet Asian Music Awards” (bằng tiếng Anh). 'AwardsAndWinners. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2016. 
  18. 1 2 “2011 Mnet Asian Music Awards” (bằng tiếng Anh). AwardsAndWinners. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2016. 
  19. 1 2 3 “2012 Mnet Asian Music Awards” (bằng tiếng Anh). AwardsAndWinners. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2016. 
  20. “티아라, '저희 상 받았어요” (bằng tiếng Hàn). Nate. 26 tháng 8 năm 2010. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2016. 
  21. “2010 Mnet 20's Choice Awards” (bằng tiếng Hàn). Mwave. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2016. 
  22. “김현중·티아라, 미소속 男女최고CF모델상 수상” (bằng tiếng Hàn). Nate. 22 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2015. 
  23. 길혜성 기자 (22 tháng 6 năm 2011). “김현중·티아라, 미소속 男女최고CF모델상 수상” (bằng tiếng Hàn). Star News. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. 
  24. Nancy Lee (23 tháng 9 năm 2014). “[Exclusive Greeting] T-ara Thanks Fans for ′2014 Mwave K-Pop World Championship′ Award” (bằng tiếng Anh). Mwave. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2016. 
  25. 1 2 3 “2011 SBS MTV Best of the Best” (bằng tiếng Hàn). SBS MTV. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2016. 
  26. “2014 SBS MTV Best of the Best” (bằng tiếng Hàn). SBS MTV. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017. 
  27. “티아라·비스트·애프터스쿨, 서울가요대상 신인상 공동수상” (bằng tiếng Hàn). Naver. 3 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. 
  28. 1 2 “[mk포토] 2관왕 티아라, `본상+디지털음원상 수상`(서울가요대상)” (bằng tiếng Hàn). MK Sports. 19 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2016. 
  29. “[서울가요대상] 아이유-티아라, 최고 음반-음원상 '감격'” (bằng tiếng Hàn). Naver. 19 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. 
  30. “[소리바다 어워즈] 티아라, 중국 인기 힘입어 본상 수상” (bằng tiếng Hàn). Nate. 20 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2017. 
  31. “T-ara, Block B, Son Dam Bi, D-Unit, LEDApple and others awarded at the '20th Korea Cultural Entertainment Awards'” (bằng tiếng Anh). Allkpop. 6 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2016. 
  32. “티아라 소시 카라 제치고 日빌보드 최우수아티스트 어깨 나란히” (bằng tiếng Hàn). Newsen. 7 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2016. 
  33. “티아라, 뮤직 페스티벌 및 웹드라마 행사 참석차 홍콩 출국” (bằng tiếng Hàn). Hankyung. 5 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2016. 
  34. 1 2 音悅台. “第三屆音悦V榜年度盛典” (bằng tiếng Trung). YinYueTai. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2016. 
  35. “T-ara win 2016 YinYueTai VChart Awards” (bằng tiếng Trung). YinYueTai. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2016. 
  36. ““대륙을 접수한다”…티아라, 中 음악제 최우수상” (bằng tiếng Hàn). Dispatch. 9 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017. 
  37. “티아라, 데뷔 이래 가요 프로 첫 1위” (bằng tiếng Hàn). 韓國: NHN Corp. 2 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. 
  38. “'뮤직뱅크' 티아라, 'K-차트 2주 연속 1위 수상 기염!'” (bằng tiếng Hàn). 韓國: TV Daily. 8 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. 
  39. “'뮤직뱅크' 티아라, '러비더비'로 K-차트 1위 '큰절세리머니'” (bằng tiếng Hàn). 韓國: NHN Corp. 20 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. 
  40. “티아라 ‘보핍보핍’ 경인년 첫 ‘뮤티즌송’ 감격의 눈물 ‘글썽’” (bằng tiếng Hàn). 韓國: Newsen. 3 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. 
  41. “'인기가요' 티아라, '3주 연속 뮤티즌송 수상' 트리플크라운 기염!” (bằng tiếng Hàn). 韓國: TV Daily. 17 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. 
  42. “티아라 2달만에 정상탈환 ‘너때문에 미쳐’ 뮤티즌송” (bằng tiếng Hàn). 韓國: Newsen. 21 tháng 3 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. 
  43. “티아라 1위 눈물, 日진출 + ‘롤리폴리’ 발매 1달만에 쾌거” (bằng tiếng Hàn). 韓國: NHN Corp. 25 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. 
  44. “티아라, '인기가요' 뮤티즌송 수상 "좋은 새해 선물 감사"” (bằng tiếng Hàn). 韓國: NHN Corp. 15 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. 
  45. “티아라 ‘엠카 1위’ 2달만에 가요계 ‘점령’” (bằng tiếng Hàn). 韓國: Newsen. 19 tháng 3 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. 
  46. “티아라, 씨스타 제치고 ‘엠카’ 2주 연속 1위” (bằng tiếng Hàn). 韓國: Newsen. 19 tháng 3 năm 2010. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. 
  47. “티아라 ‘롤리폴리’ 컴백후 첫 1위, 감격의 눈물 펑펑” (bằng tiếng Hàn). 韓國: Newsen. 14 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. 
  48. “티아라 ‘엠카’ 2주연속 1위, 효민 ‘계백’ 촬영으로 불참 ‘아쉬워’” (bằng tiếng Hàn). 韓國: Newsen. 21 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. 
  49. “'엠카' 티아라 1위, 딥블루 재킷 벗으니 시스루 블라우스? '반전패션 눈길'” (bằng tiếng Hàn). 韓國: NHN Corp. 8 tháng 12 năm 2011. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. 
  50. “'트리플' 티아라, 2월1일 봉사활동 '공약' 지킨다” (bằng tiếng Hàn). 韓國: NHN Corp. 30 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. 
  51. “'엠카운트다운' 티아라 '러비더비'로 1위” (bằng tiếng Hàn). 韓國: NHN Corp. 12 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. 
  52. “티아라, 지연 불참 속 ‘엠카’ 2주연속 1위 “최고의 설 선물”” (bằng tiếng Hàn). 韓國: Newsen. 19 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2013. 
Nhóm nhỏ
Album phòng thu
Tiếng Hàn
Tiếng Nhật
Đĩa mở rộng/Mini-album
Album tuyển tập
Album phối lại
  • T-ara's Free Time in Paris and Swiss
  • EDM Club Sugar Free Edition
Chuyến lưu diễn
Chương trình truyền hình

Danh sách giải thưởng và đề cử của T-ara” là một danh sách chọn lọc của Wikipedia tiếng Việt.
Mời bạn xem phiên bản đã được bình chọn vào ngày 5 tháng 5 năm 2016 và so sánh sự khác biệt với phiên bản hiện tại.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh sách giải thưởng và đề cử của T-ara http://isplus.joins.com/goldendisk/winner/winner_2... http://news.naver.com/main/read.nhn?mode=LSD&mid=s... http://news.naver.com/main/read.nhn?mode=LSD&mid=s... http://news.naver.com/main/read.nhn?mode=LSD&mid=s... http://news.naver.com/main/read.nhn?mode=LSD&mid=s... http://news.naver.com/main/read.nhn?mode=LSD&mid=s... http://news.naver.com/main/read.nhn?mode=LSD&mid=s... http://news.naver.com/main/read.nhn?mode=LSD&mid=s... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2010010317... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2010031907...